Phiên âm : mèi huò.
Hán Việt : mị hoặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以嬌媚的姿態使人迷惑。如:「由於受到媚惑, 使他做了錯誤的決定, 導致事業的失敗。」