VN520


              

媚子

Phiên âm : mèi zǐ.

Hán Việt : mị tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.所親愛的人。《詩經.秦風.駟驖》:「公之媚子, 從公于狩。」2.一種髮飾。北周.庾信〈鏡賦〉:「懸媚子于搔頭, 拭釵梁于粉絮。」