Phiên âm : mèi zǐ.
Hán Việt : mị tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.所親愛的人。《詩經.秦風.駟驖》:「公之媚子, 從公于狩。」2.一種髮飾。北周.庾信〈鏡賦〉:「懸媚子于搔頭, 拭釵梁于粉絮。」