Phiên âm : mèi wài.
Hán Việt : mị ngoại .
Thuần Việt : theo đuôi nước ngoài; nịnh hót nước ngoài; bám gót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo đuôi nước ngoài; nịnh hót nước ngoài; bám gót nước ngoài. 對外國奉承巴結.