Phiên âm : fù kē.
Hán Việt : phụ khoa .
Thuần Việt : phụ khoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ khoa (khoa chuyên trị bệnh phụ nữ). 醫院中專門治婦女病的一科.