VN520


              

婦學

Phiên âm : fù xué.

Hán Việt : phụ học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代婦女所應學習的禮儀及職事, 包括婦德、婦言、婦容、婦功等。《周禮.天官.九嬪》:「九嬪掌婦學之法, 以教九御婦德、婦言、婦容、婦功。」唐.賈公彥.疏:「掌婦學之法者, 謂婦人所學之法, 即婦德已下是也。」


Xem tất cả...