Phiên âm : fù rén cháng shé.
Hán Việt : phụ nhân trường thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦人多言。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「忠臣披肝, 為君之藥, 婦人長舌, 為厲之階。」