VN520


              

婦人長舌

Phiên âm : fù rén cháng shé.

Hán Việt : phụ nhân trường thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容婦人多言。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「忠臣披肝, 為君之藥, 婦人長舌, 為厲之階。」


Xem tất cả...