Phiên âm : fù rén zhī yán bù kě tīng.
Hán Việt : phụ nhân chi ngôn bất khả thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男人拒聽婦人言語的藉口, 有鄙視婦人所見所言之意。