VN520


              

婦人之言不可聽

Phiên âm : fù rén zhī yán bù kě tīng.

Hán Việt : phụ nhân chi ngôn bất khả thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男人拒聽婦人言語的藉口, 有鄙視婦人所見所言之意。


Xem tất cả...