VN520


              

婦子

Phiên âm : fù zǐ.

Hán Việt : phụ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦人和幼子。《書經.召誥》:「夫知保抱攜持厥婦子, 以哀籲天。」《詩經.豳風.七月》:「同我婦子, 饁彼南畝, 田畯至喜。」


Xem tất cả...