Phiên âm : fù zǐ.
Hán Việt : phụ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦人和幼子。《書經.召誥》:「夫知保抱攜持厥婦子, 以哀籲天。」《詩經.豳風.七月》:「同我婦子, 饁彼南畝, 田畯至喜。」