Phiên âm : hūn shā.
Hán Việt : hôn sa.
Thuần Việt : áo cưới; áo cô dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo cưới; áo cô dâu. 結婚時新娘穿的一種特制的禮服.
♦Áo cưới cô dâu. ◎Như: trừ liễu truyền thống đích bạch sắc, kì tha nhan sắc đích hôn sa dã khai thủy lưu hành 除了傳統的白色, 其他顏色的婚紗也開始流行.