Phiên âm : hūn jiǎn.
Hán Việt : hôn kiểm.
Thuần Việt : kiểm tra sức khoẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra sức khoẻ (trước khi kết hôn)指结婚前的身体检查