VN520


              

婚检

Phiên âm : hūn jiǎn.

Hán Việt : hôn kiểm.

Thuần Việt : kiểm tra sức khoẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra sức khoẻ (trước khi kết hôn)
指结婚前的身体检查


Xem tất cả...