Phiên âm : hūn biàn.
Hán Việt : hôn biến.
Thuần Việt : ly hôn; ngoại tình; vợ chồng có chuyện; rắc rối tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ly hôn; ngoại tình; vợ chồng có chuyện; rắc rối trong hôn nhân家庭中婚姻关系的变化多指夫妻离异或有外遇