Phiên âm : hūn liàn.
Hán Việt : hôn luyến.
Thuần Việt : tình yêu và hôn nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình yêu và hôn nhân结婚和恋爱yúnnán gè mínzú yǒuzhe bùtóng de hūnliàn fēngqíng.các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.