Phiên âm : hūn sāng xǐ qìng.
Hán Việt : hôn tang hỉ khánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指結婚、死亡、出生、升官、喬遷等人生大事。例婚喪喜慶, 應避免鋪張浪費。泛指出生、結婚、升官、喬遷、死亡等大事。如:「婚喪喜慶皆應避免奢侈浪費。」