VN520


              

婚龄

Phiên âm : hūn líng.

Hán Việt : hôn linh.

Thuần Việt : tuổi kết hôn; số năm lấy nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi kết hôn; số năm lấy nhau
结婚的年数
tāliǎ de hūnlíng yǐyǒu 50 nián.
họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.
tuổi kết hôn (theo quy định của pháp luật)
法定的结婚年龄
他俩今年刚够婚龄.
tāliǎ jīnnián gānggòu hūnlíng.
năm nay hai đứa nó


Xem tất cả...