Phiên âm : hūn shēng.
Hán Việt : hôn sanh.
Thuần Việt : trong giá thú; hợp pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong giá thú; hợp pháp合法嫡生,具有完全的子女权利和义务