Phiên âm : hūn shēng zǐnǚ.
Hán Việt : hôn sanh tử nữ.
Thuần Việt : con hợp pháp; con trong giá thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con hợp pháp; con trong giá thú正式结婚后出生的孩子