Phiên âm : hūn shā.
Hán Việt : hôn sa.
Thuần Việt : áo cưới; áo cô dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo cưới; áo cô dâu结婚时新娘穿的一种特制的礼服