VN520


              

婚變

Phiên âm : hūn biàn.

Hán Việt : hôn biến.

Thuần Việt : ly hôn; ngoại tình; vợ chồng có chuyện; rắc rối tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ly hôn; ngoại tình; vợ chồng có chuyện; rắc rối trong hôn nhân. 家庭中婚姻關系的變化. 多指夫妻離異或有外遇.


Xem tất cả...