Phiên âm : hūn shū.
Hán Việt : hôn thư.
Thuần Việt : giấy đăng ký kết hôn; giấy hôn thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy đăng ký kết hôn; giấy hôn thú旧式结婚证书