VN520


              

婚生

Phiên âm : hūn shēng.

Hán Việt : hôn sanh.

Thuần Việt : trong giá thú; hợp pháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong giá thú; hợp pháp
合法嫡生,具有完全的子女权利和义务


Xem tất cả...