VN520


              

婆兒氣

Phiên âm : pór qì.

Hán Việt : bà nhi khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老太婆的習氣, 指囉嗦多話。《醒世恆言.卷三七.杜子春三入長安》:「正待問他, 卻被他婆兒氣, 再四叮囑, 好做生理, 切不可浪費了, 我不免回答他幾句。」《二刻拍案驚奇》卷三二:「朱景先是個無情無緒之人, 見了手下舊使役的, 偏喜是長是短的婆兒氣消遣悶懷。」


Xem tất cả...