VN520


              

始終不渝

Phiên âm : shǐ zhōng bù yú.

Hán Việt : thủy chung bất du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 始終不懈, .

Trái nghĩa : 朝秦暮楚, 反覆無常, 朝三暮四, .

自始至終, 都不改變。指意志堅定。《晉書.卷七七.陸曄傳》:「恪勸貞固, 始終不渝。」《明史.卷一七七.年富傳》:「富廉正強直, 始終不渝, 與王翱同稱名臣。」也作「終始不渝」、「始終不易」。


Xem tất cả...