Phiên âm : shǐ liào wèi jí.
Hán Việt : thủy liệu vị cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
最初所沒有料想到的。例這件事情會演變到這種地步, 實在是始料未及。最初所沒有料想到的。如:「這件事情會演變到這種地步, 實在是始料未及。」