Phiên âm : shǐ liào bù jí.
Hán Việt : thủy liệu bất cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 意料中事, .
事情發展的結果, 不是當初所預料的。例整件事情發展至今的結果, 是大家始料不及的。事情發展的結果, 不是當初所預料的。