Phiên âm : shǐ zhōng.
Hán Việt : thủy chung.
Thuần Việt : từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy从开始到最后shǐzhōngbùxiè ( zìshǐzhìzhōng bù sōngxiè ).bền bỉ từ đầu đến cuối.