VN520


              

始终

Phiên âm : shǐ zhōng.

Hán Việt : thủy chung.

Thuần Việt : từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy
从开始到最后
shǐzhōngbùxiè ( zìshǐzhìzhōng bù sōngxiè ).
bền bỉ từ đầu đến cuối.


Xem tất cả...