Phiên âm : zhāo qín mù chǔ.
Hán Việt : TRIÊU TẦN TỊCH SỞ.
Thuần Việt : nay Tần mai Sở; tráo trở bất thường; hay lật lọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nay Tần mai Sở; tráo trở bất thường; hay lật lọng. 一時傾向秦國, 一時又依附楚國. 比喻人反復無常.