Phiên âm : shǐ zǔniǎo.
Hán Việt : thủy tổ điểu.
Thuần Việt : chim thuỷ tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim thuỷ tổ. 古脊椎動物, 頭部像鳥, 有爪和翅膀, 稍能飛行, 有牙齒, 尾巴很長, 由多數尾椎骨構成, 除身上有鳥類的羽毛外, 跟爬行動物相似. 一般認為它是爬行動物進化到鳥類的中間類型, 使鳥類的祖先, 出現在侏羅紀.