VN520


              

妝樣

Phiên âm : zhuāng yàng.

Hán Việt : trang dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

化妝打扮的式樣。宋.張先〈定西番.銲撥紫槽金襯〉詞:「齊學漢宮妝樣, 競嬋娟。」


Xem tất cả...