Phiên âm : zhuāng yàng.
Hán Việt : trang dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
化妝打扮的式樣。宋.張先〈定西番.銲撥紫槽金襯〉詞:「齊學漢宮妝樣, 競嬋娟。」