Phiên âm : zhuāng xuān.
Hán Việt : trang huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝模作樣。元.關漢卿《救風塵》第三折:「我當初倚大呵妝儇主婚, 怎知我嫉妒呵特故裡破親。」