Phiên âm : zhuāng lóu.
Hán Việt : trang lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦人的閨房。唐.沈佺期〈侍宴安樂公主新宅應制〉詩:「妝樓翠幌教春住, 舞閣金鋪借日懸。」《儒林外史》第五三回:「兩間臥房, 上面小小一個妝樓, 安排著花瓶、爐几, 十分清雅。」