Phiên âm : zhuāng mó fèi dài.
Hán Việt : trang mô phí đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫫, 嫫母, 相傳為黃帝第四妃, 容貌醜陋。黛, 古代女子畫眉用的青黑色顏料。妝嫫費黛指為醜陋的女子化妝, 只是白白浪費脂粉, 無法使她成為美女。