Phiên âm : zhuāng qiáo.
Hán Việt : trang kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故作姿態, 裝模作樣。《警世通言.卷五.呂大郎還金完骨肉》:「家嫂有些妝喬, 好好裡請他出門, 定然不肯。」《醒世恆言.卷二九.盧太學詩酒傲王侯》:「盧才踅了年餘, 見這婆娘妝喬做樣, 料道不能勾上鉤, 也把念頭休了。」