Phiên âm : zhuāng shū.
Hán Việt : trang sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整容打扮。唐.王昌齡〈殿前曲〉二首之一:「貴人妝梳殿前催, 香風吹入殿後來。」