VN520


              

妝梳

Phiên âm : zhuāng shū.

Hán Việt : trang sơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整容打扮。唐.王昌齡〈殿前曲〉二首之一:「貴人妝梳殿前催, 香風吹入殿後來。」


Xem tất cả...