VN520


              

妙齡女郎

Phiên âm : miào líng nǚ láng.

Hán Việt : diệu linh nữ lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕的女孩。例那邊來了一位妙齡女郎, 洋溢著青春的氣息。
年輕的女孩。如:「這街區販賣流行飾品的店家多, 因此聚集了許多前來採購的妙齡女郎。」


Xem tất cả...