Phiên âm : miào líng nǚ láng.
Hán Việt : diệu linh nữ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕的女孩。例那邊來了一位妙齡女郎, 洋溢著青春的氣息。年輕的女孩。如:「這街區販賣流行飾品的店家多, 因此聚集了許多前來採購的妙齡女郎。」