VN520


              

妙喻取譬

Phiên âm : miào yù qǔ pì.

Hán Việt : diệu dụ thủ thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於講解中用巧妙的比喻來說明。如:「深奧的科學原理, 在老師的妙喻取譬之下, 同學們馬上豁然開朗。」


Xem tất cả...