Phiên âm : miào huà tōng líng.
Hán Việt : diệu họa thông linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東晉畫家顧愷之為人超脫而可笑的一個故事。典出《晉書.卷九二.文苑傳.顧愷之傳》。