VN520


              

妙計

Phiên âm : miào jì.

Hán Việt : diệu kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 空城計, 奇策, .

Trái nghĩa : , .

巧妙的計策。例錦囊妙計
巧妙的計策。如:「錦囊妙計」。《文明小史》第四回:「礦師聽了, 連稱妙計, 急忙忙, 兩個人依言改扮。」


Xem tất cả...