VN520


              

妙絕時人

Phiên âm : miào jué shí rén.

Hán Việt : diệu tuyệt thì nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詩文書畫作品的佳妙, 同時代的人都不能與之相比。《後漢書.卷八○.文苑傳下.張超傳》:「超又善於草書, 妙絕時人, 世共傳之。」南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「玄度五言詩, 可謂妙絕時人。」也作「妙絕一時」。


Xem tất cả...