VN520


              

妙舞清歌

Phiên âm : miào wǔ qīng gē.

Hán Việt : diệu vũ thanh ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美妙的舞蹈, 清越的歌聲。宋.秦觀〈一叢花.年時今夜見師師〉詞:「誰料久參差, 愁緒暗縈絲, 想應妙舞清歌罷, 又還對, 秋色嗟咨。」明.賈仲名《對玉梳》第二折:「恣情的妙舞清歌, 呆子弟迎風把火, 強風情指山賣磨。」


Xem tất cả...