VN520


              

妙絕一時

Phiên âm : miào jué yī shí.

Hán Việt : diệu tuyệt nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詩文書畫等作品佳妙, 同時代的人不能與之相比。如:「汪老的書藝恣縱渾然, 可說妙絕一時, 自成一格。」也作「妙絕時人」。


Xem tất cả...