Phiên âm : miào yù.
Hán Việt : diệu dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巧妙的譬喻。例他有許多妙喻, 令人絕倒。巧妙的譬喻。如:「他有許多妙喻, 令人絕倒。」