VN520


              

如鸟兽散

Phiên âm : rúniǎo shòu sàn.

Hán Việt : như điểu thú tán.

Thuần Việt : tan tác như ong vỡ tổ; như ong vỡ tổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan tác như ong vỡ tổ; như ong vỡ tổ
像受惊的鸟兽一样四处逃散(含贬义)


Xem tất cả...