Phiên âm : rúniǎo shòu sàn.
Hán Việt : như điểu thú tán.
Thuần Việt : tan tác như ong vỡ tổ; như ong vỡ tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan tác như ong vỡ tổ; như ong vỡ tổ像受惊的鸟兽一样四处逃散(含贬义)