Phiên âm : rú huǒ liáo yuán.
Hán Việt : như hỏa liệu nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像熊熊烈火燃燒草原一樣。比喻情勢迅速擴大, 難以遏止。例這個超級網路病毒如火燎原迅速蔓延開來。像熊熊烈火燃燒草原一樣。比喻情勢迅速擴大, 難以遏止。如:「這個超級網路病毒如火燎原迅速蔓延開來。」