VN520


              

如火燎原

Phiên âm : rú huǒ liáo yuán.

Hán Việt : như hỏa liệu nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像熊熊烈火燃燒草原一樣。比喻情勢迅速擴大, 難以遏止。例這個超級網路病毒如火燎原迅速蔓延開來。
像熊熊烈火燃燒草原一樣。比喻情勢迅速擴大, 難以遏止。如:「這個超級網路病毒如火燎原迅速蔓延開來。」


Xem tất cả...