VN520


              

如兄弟

Phiên âm : rú xiōng dì.

Hán Việt : như huynh đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相親相愛, 如同兄弟。《史記.卷四二.鄭世家》:「孔子嘗過鄭, 與子產如兄弟云。」


Xem tất cả...