Phiên âm : nǎi zhào.
Hán Việt : nãi tráo .
Thuần Việt : áo ngực; áo lót; xu-chiêng; coóc-xê; áo nịt vú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo ngực; áo lót; xu-chiêng; coóc-xê; áo nịt vú. 乳罩.