VN520


              

奶子酒

Phiên âm : nǎi zi jiǔ.

Hán Việt : nãi tử tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙古人用牛、馬或羊乳醱酵蒸餾而製成的酒。其中含有乳酸, 有助於消化。也稱為「奶酒」。


Xem tất cả...