Phiên âm : nǎi zi jiǔ.
Hán Việt : nãi tử tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙古人用牛、馬或羊乳醱酵蒸餾而製成的酒。其中含有乳酸, 有助於消化。也稱為「奶酒」。