Phiên âm : nǎi tóu.
Hán Việt : nãi đầu.
Thuần Việt : núm vú; nhũ hoa; đầu vú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núm vú; nhũ hoa; đầu vú( 奶头儿)乳头奶嘴