VN520


              

奶媽懷裡的孩子

Phiên âm : nǎi mā huái lǐ de hái zi.

Hán Việt : nãi ma hoài lí đích hài tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)別人家的。如:「借來的東西再好, 到底是奶媽懷裡的孩子──別人家的, 終究要歸還的, 不得佔為己有。」


Xem tất cả...