Phiên âm : nǎi jī.
Hán Việt : nãi tích.
Thuần Việt : chứng đầy sữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng đầy sữa (bệnh của trẻ sơ sinh)中医指小儿因哺乳不当而引起的消化不良的病症状是面色青黄,全身发热,吐奶,多睡,消瘦