VN520


              

奶积

Phiên âm : nǎi jī.

Hán Việt : nãi tích.

Thuần Việt : chứng đầy sữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứng đầy sữa (bệnh của trẻ sơ sinh)
中医指小儿因哺乳不当而引起的消化不良的病症状是面色青黄,全身发热,吐奶,多睡,消瘦


Xem tất cả...